logo

Từ kế rung độ chính xác cao, độ nhạy cao VSM

High-Precision Vibrating Sample Magnetometer Product Introduction The TIM-70 high-precision vibrating sample magnetometer, independently developed by Zhizhen Precision, measures magnetization curves, hysteresis loops, demagnetization curves, heating curves, cooling curves, and other magnetic parameters such as saturation magnetization, remanent magnetization, coercive force, maximum energy product, Curie temperature, superconducting transition temperature, Néel temperature,
Chi tiết sản phẩm
Làm nổi bật:

Từ kế rung độ chính xác cao

,

Từ kế VSM độ nhạy cao

,

Từ kế VSM độ chính xác cao

Name: Magnetometer rung
Magnetic Field Parameters: 2,8 T@Gap Air 10 mm; 3 T@Gap Air 3,5 mm; 2,4 t để kiểm tra nhiệt độ thay đổi
Temperature Options: Phạm vi nhiệt độ thay đổi 77 K ~ 950 K; Tính ổn định nhiệt độ ± 0,2 K
Magnetic Moment Measurement: Độ lặp lại ± 0,5%; Tính ổn định ± 0,05% phạm vi đầy đủ
Sweep Field Speed: 0,5 t/giây
Noise Level: 40 NEMU ở nhiệt độ phòng với không gian mẫu 3,5 mm; 189 NEMU để kiểm tra nhiệt độ thay đổi
Sample Holder Rotation Range: ± xoay điện 360 độ
Magnetic Field Resolution: 1 μt; Tính ổn định của điều khiển vòng kín ± 10 μt

Các tính chất cơ bản

Nơi xuất xứ: Trung Quốc
Tên thương hiệu: Truth Instruments
Số mẫu: Tim-70

Giao dịch Bất động sản

Giá bán: Price Negotiable | Contact us for a detailed quote
Điều khoản thanh toán: T/t
Mô tả sản phẩm
Máy đo từ kế mẫu rung độ chính xác cao
Giới thiệu sản phẩm

Máy đo từ kế mẫu rung độ chính xác cao TIM-70, được phát triển độc lập bởi Zhizhen Precision, đo các đường cong từ hóa, vòng trễ, đường cong khử từ, đường cong gia nhiệt, đường cong làm mát và các thông số từ tính khác như từ hóa bão hòa, từ dư, lực kháng từ, tích năng lượng cực đại, nhiệt độ Curie, nhiệt độ chuyển pha siêu dẫn, nhiệt độ Néel và độ thấm từ (bao gồm độ thấm ban đầu). Thích hợp cho nhiều dạng vật liệu từ tính khác nhau, bao gồm bột, hạt, màng, tấm và vật liệu khối. Độ nhạy đo cực cao, tốc độ thử nghiệm nhanh và dải nhiệt độ rộng sẽ giúp các nhà nghiên cứu từ tính đạt được những đột phá khoa học lớn hơn.

 
Hiệu suất thiết bị
 
Chỉ số hiệu suất thiết bị Mô tả
Mức ồn 40 nemu ở nhiệt độ phòng với không gian mẫu 3,5 mm; 189 nemu để thử nghiệm nhiệt độ thay đổi
Đo mô men từ Độ lặp lại ±0,5%; Độ ổn định ±0,05% toàn dải
Thông số từ trường 2,8 T@khoảng không khí 10 mm; 3 T@khoảng không khí 3,5 mm; 2,4 T để thử nghiệm nhiệt độ thay đổi
Độ phân giải từ trường 1 μT; Độ ổn định điều khiển vòng kín ±10 μT
Tốc độ quét trường 0,5 T/giây
Phạm vi xoay giá đỡ mẫu ±360 độ xoay điện
Tùy chọn nhiệt độ Dải nhiệt độ thay đổi 77 K~950 K; Độ ổn định nhiệt độ ±0,2 K
 

 

Các trường hợp ứng dụng
 
Từ kế rung độ chính xác cao, độ nhạy cao VSM 0

Vòng trễ trong mặt phẳng của mẫu FeCoNi(10nm), từng bước, 15s/điểm

Từ kế rung độ chính xác cao, độ nhạy cao VSM 1

Dữ liệu mẫu màng nhiều lớp

Từ kế rung độ chính xác cao, độ nhạy cao VSM 2

Dữ liệu về nhiệt độ thay đổi

Gửi Yêu Cầu

Nhận một trích dẫn nhanh