logo

Lượng âm thanh thấp rung động mẫu Magnetometer tốc độ cao VSM linh hoạt cho đặc điểm từ tính đáng tin cậy

High Speed VSM For Fast And Reliable Magnetic Characterization Product Description: The Vibrating Sample Magnetometer (VSM) is a powerful tool designed to meet the needs of researchers working with materials such as Multiferroics and Spintronics. This advanced instrument offers precise measurements and reliable performance, making it an essential asset for any laboratory focusing on magnetic materials. One of the key features of the VSM is its low noise level, which is
Chi tiết sản phẩm
Làm nổi bật:

Magnetometer mẫu rung động có tiếng ồn thấp

,

Máy đo magnet mẫu rung tốc độ cao

,

VSM đa năng

Name: Mẫu từ kế mẫu
Temperature Options: Phạm vi nhiệt độ thay đổi 77 K ~ 950 K; Tính ổn định nhiệt độ ± 0,2 K
Noise Level: 40 NEMU ở nhiệt độ phòng với không gian mẫu 3,5 mm; 189 NEMU để kiểm tra nhiệt độ thay đổi
Sweep Field Speed: 0,5 t/giây
Magnetic Field Resolution: 1 μt; Tính ổn định của điều khiển vòng kín ± 10 μt
Magnetic Field Parameters: 2,8 T@Gap Air 10 mm; 3 T@Gap Air 3,5 mm; 2,4 t để kiểm tra nhiệt độ thay đổi
Sample Holder Rotation Range: ± xoay điện 360 độ
Magnetic Moment Measurement: Độ lặp lại ± 0,5%; Tính ổn định ± 0,05% phạm vi đầy đủ

Các tính chất cơ bản

Tên thương hiệu: Truth Instruments
Số mẫu: MIT-70

Giao dịch Bất động sản

Giá bán: Price Negotiable | Contact us for a detailed quote
Điều khoản thanh toán: T/t
Mô tả sản phẩm

VSM Tốc độ Cao Dành Cho Đặc Tính Từ Tính Nhanh Chóng và Đáng Tin Cậy

Mô tả sản phẩm:

Máy đo từ kế mẫu rung (VSM) là một công cụ mạnh mẽ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các nhà nghiên cứu làm việc với các vật liệu như Đa sắt điện và Spintronics. Dụng cụ tiên tiến này cung cấp các phép đo chính xác và hiệu suất đáng tin cậy, khiến nó trở thành một tài sản thiết yếu cho bất kỳ phòng thí nghiệm nào tập trung vào vật liệu từ tính.

Một trong những tính năng chính của VSM là mức độ ồn thấp, điều này rất quan trọng để đo lường chính xác. Ở nhiệt độ phòng, VSM duy trì mức ồn là 40 Nemu với không gian mẫu 3,5 mm, đảm bảo kết quả đáng tin cậy cho nhiều loại mẫu. Đối với thử nghiệm nhiệt độ thay đổi, mức ồn tăng lên 189 Nemu, vẫn cung cấp một môi trường phù hợp để đo lường chính xác.

Khi nói đến các thông số từ trường, VSM cung cấp tính linh hoạt đặc biệt. Với cường độ từ trường là 2,8 T ở khe hở không khí 10 mm, VSM có thể xử lý nhiều loại mẫu một cách dễ dàng. Để đo lường nhạy hơn, cường độ từ trường tăng lên 3 T ở khe hở không khí 3,5 mm, đảm bảo kết quả có độ phân giải cao. Ngoài ra, VSM có khả năng cung cấp cường độ từ trường 2,4 T để thử nghiệm nhiệt độ thay đổi, duy trì độ chính xác trong các điều kiện thử nghiệm khác nhau.

VSM được trang bị tốc độ quét trường là 0,5 T/giây, cho phép đo lường hiệu quả và thu thập dữ liệu nhanh chóng. Các nhà nghiên cứu có thể dễ dàng kiểm soát tốc độ quét trường để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của thí nghiệm, nâng cao năng suất tổng thể của phòng thí nghiệm.

Kiểm soát nhiệt độ là một điểm nổi bật khác của VSM, với các tùy chọn nhiệt độ thay đổi từ 77 K đến 950 K. Dụng cụ này cung cấp độ ổn định nhiệt độ là ±0,2 K, đảm bảo kết quả đáng tin cậy và nhất quán trên một phạm vi nhiệt độ rộng. Các nhà nghiên cứu có thể khám phá các tính chất từ ​​tính của vật liệu trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau, mở rộng phạm vi nghiên cứu của họ.

Để tăng thêm sự tiện lợi và linh hoạt, VSM có phạm vi xoay giá đỡ mẫu là ±360 độ thông qua xoay điện. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu định vị các mẫu một cách chính xác và hiệu quả, đảm bảo các phép đo chính xác và tạo điều kiện cho các thiết lập thí nghiệm phức tạp.

Tóm lại, Máy đo từ kế mẫu rung (VSM) là một công cụ tiên tiến được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của các nhà nghiên cứu làm việc với Đa sắt điện và Spintronics. Với mức ồn thấp, các thông số từ trường linh hoạt, tốc độ quét trường, các tùy chọn nhiệt độ và phạm vi xoay giá đỡ mẫu, VSM mang lại hiệu suất và độ tin cậy vô song cho nghiên cứu vật liệu từ tính. Đầu tư vào VSM ngay hôm nay và mở ra những khả năng mới trong các nỗ lực nghiên cứu của bạn.

 

Tính năng:

  • Tên sản phẩm: Máy đo từ kế mẫu rung (VSM)
  • Tùy chọn nhiệt độ:
    • Phạm vi nhiệt độ thay đổi 77 K~950 K
    • Độ ổn định nhiệt độ ±0,2 K
  • Thông số từ trường:
    • 2.8 T@Khe hở không khí 10 Mm
    • 3 T@Khe hở không khí 3.5 Mm
    • 2.4 T Dành cho Thử nghiệm Nhiệt độ Thay đổi
  • Phạm vi xoay giá đỡ mẫu: Xoay điện ±360 độ
  • Mức ồn:
    • 40 Nemu Ở nhiệt độ phòng Với không gian mẫu 3,5 Mm
    • 189 Nemu Dành cho Thử nghiệm Nhiệt độ Thay đổi
  • Độ phân giải từ trường: 1 μT; Độ ổn định điều khiển vòng kín ±10 μT
 

Thông số kỹ thuật:

Mức ồn 40 Nemu Ở nhiệt độ phòng Với không gian mẫu 3,5 Mm; 189 Nemu Dành cho Thử nghiệm Nhiệt độ Thay đổi
Tốc độ quét trường 0,5 T/giây
Đo mômen từ Độ lặp lại ±0,5%; Độ ổn định ±0,05% Toàn dải
Thông số từ trường 2.8 T@Khe hở không khí 10 Mm; 3 T@Khe hở không khí 3.5 Mm; 2.4 T Dành cho Thử nghiệm Nhiệt độ Thay đổi
Tùy chọn nhiệt độ Phạm vi nhiệt độ thay đổi 77 K~950 K; Độ ổn định nhiệt độ ±0,2 K
Độ phân giải từ trường 1 μT; Độ ổn định điều khiển vòng kín ±10 μT
Phạm vi xoay giá đỡ mẫu Xoay điện ±360 độ
 

Ứng dụng:

Với phạm vi xoay giá đỡ mẫu là ±360 độ thông qua xoay điện, MIT-70 cung cấp khả năng đo lường tự động, cho phép thu thập dữ liệu hiệu quả và chính xác.

Dụng cụ này có phạm vi nhiệt độ thay đổi từ 77 K đến 950 K, với độ ổn định nhiệt độ đặc biệt là ±0,2 K, làm cho nó phù hợp để nghiên cứu các tính chất từ ​​tính trên một phổ nhiệt rộng.

Được trang bị độ phân giải từ trường 1 μT và độ ổn định điều khiển vòng kín ±10 μT, MIT-70 đảm bảo kết quả đáng tin cậy và nhất quán trong các phép đo thông số từ trường.

Để đo mômen từ, thiết bị cung cấp độ lặp lại cao là ±0,5% và độ ổn định là ±0,05% toàn dải, cho phép đặc trưng chính xác các mẫu từ tính.

Các thông số từ trường chính bao gồm 2,8 T ở khe hở không khí 10 mm, 3 T ở khe hở không khí 3,5 mm và 2,4 T để thử nghiệm nhiệt độ thay đổi, đáp ứng nhiều yêu cầu về mẫu.

Máy đo từ kế mẫu rung Truth Instruments MIT-70 lý tưởng cho các nhà nghiên cứu và chuyên gia làm việc với vật liệu từ tính trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, vật lý và kỹ thuật.

Gửi Yêu Cầu

Nhận một trích dẫn nhanh